DIỄN GIẢI | DN (mm) | D (mm) | L (mm) | L1 (mm) | Đơn giá
(Chưa VAT) |
---|---|---|---|---|---|
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp- Tê f 21 | 21 | 26 | 56 | 16 | 1,900 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 27 | 27 | 32 | 68 | 19 | 3,200 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 34 | 34 | 40 | 82 | 22 | 4,400 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 42 | 42 | 48 | 98 | 26 | 6,300 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 48 | 48 | 55 | 116 | 32 | 9,400 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 60 | 60 | 68 | 142 | 38 | 14,800 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 75 | 75 | 84 | 170 | 44 | 25,200 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 90 | 90 | 99 | 200 | 52 | 36,500 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 110 | 110 | 119 | 240 | 61 | 59,000 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 140 | 140 | 152 | 301 | 74 | 97,600 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 160 | 160 | 173 | 348 | 87 | 158,000 |
Phụ kiện ống nhựa u.PVC Việt Pháp – Tê f 200 | 200 | 216 | 426 | 103 | 168,000 |
BẠN NÊN XEM THÊM
Bài đọc nhiều nhất
- Bảng Báo Giá ống nhựa và phụ kiện PVC
- Bảng Báo Giá ống nhựa và phụ kiện PPR
- Bảng Báo Giá ống nhựa PPR PN16
- Nâng cao chất lượng công trình với ống nhựa PVC
- Hướng dẫn lắp đặt ống nhựa PVC
Bài viết mới nhất
- Bảng giá cút nối góc 90 PVC
- Bảng giá cút ren trong 90 PPR
- Bảng giá van cửa đồng giắc co PPR
- Bảng giá Tê ba chạc 90 PVC
- Bảng giá chếch nối góc 45 PVC
Bài biết cùng chuyên mục
- Bảng giá PVC thông số class
- Bảng giá PVC thông số PN
- Bảng giá côn thu đầu nối cân bằng PVC
- Bảng giá van cầu PVC
- Bảng Báo Tê ren trong PPR
Tag :Ống nhựa Pvc, ống nhựa upvc, ống nhựa cứng upvc, phụ kiện ống nhựa Pvc, phụ kiện ống nhựa cứng upvc, phụ kiện ống Pvc , ống thoát nước Pvc, ống nhựa Pvc Việt pháp, phụ kiện ống nhựa Pvc Việt pháp, ống nhựa upvc Việt Pháp, phụ kiện ống nhựa upvc Việt pháp,